--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ballast resistor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ho
:
to cough
+
plume
:
lông chim, lông vũ
+
đục ngầu
:
Very muddy (nói về nước)
+
ngột ngạt
:
Oppressive, stuffy, stiflingPhòng đóng kín cửa ngột ngạtThe room is stuffy because all windows and doors are tightly closed
+
sang trang
:
(nghĩa bóng) Turn over a page (of history)